Thực đơn
Gaza Khí hậuDữ liệu khí hậu của Gaza | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 18.3 | 18.9 | 21.1 | 24.4 | 27.2 | 29.4 | 30.6 | 31.7 | 30.6 | 28.9 | 25.0 | 20.6 | 25,6 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 9.4 | 10.0 | 11.6 | 13.8 | 16.4 | 19.5 | 21.4 | 22.2 | 20.5 | 17.7 | 14.5 | 11.6 | 15,7 |
Giáng thủy mm (inch) | 104 (4.09) | 76 (2.99) | 30 (1.18) | 13 (0.51) | 3 (0.12) | 1 (0.04) | 0 (0) | 1 (0.04) | 3 (0.12) | 18 (0.71) | 64 (2.52) | 81 (3.19) | 390 (15,35) |
% độ ẩm | 85 | 84 | 83 | 82 | 84 | 87 | 86 | 87 | 86 | 74 | 78 | 81 | 83 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 204.6 | 192.1 | 241.8 | 264.0 | 331.7 | 339.0 | 353.4 | 337.9 | 306.0 | 275.9 | 237.0 | 204.6 | 3.288,0 |
Số giờ nắng trung bình ngày | 6.6 | 6.8 | 7.8 | 8.8 | 10.7 | 11.3 | 11.4 | 10.9 | 10.2 | 8.9 | 7.9 | 6.6 | 9,1 |
Nguồn: Arab Meteorology Book[5] |
Thực đơn
Gaza Khí hậuLiên quan
Gaza Gazaria thuộc Genova Gaza (chi ốc biển) Gazania Gaza superba Gaza (định hướng) Gaza compta Gazameda iredalei Gaza cubana GazamedaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gaza http://www.geschichteinchronologie.ch/judentum-akt... http://books.google.com/?id=2aOpeBnbxvsC&pg=PA289&... http://books.google.com/?id=3SapTk5iGDkC&printsec=... http://books.google.com/?id=53IPHH32OgYC http://books.google.com/?id=7AMWP3oI5IUC&pg=PR3&dq... http://books.google.com/?id=7rgHmpppZ-wC http://books.google.com/?id=BgQ6AAAAIAAJ&pg=PA209&... http://books.google.com/?id=D0bEoa0a_YsC&printsec=... http://books.google.com/?id=EN-Pd-JLybUC&pg=PA42&d... http://books.google.com/?id=ENANAAAAIAAJ&pg=PA493&...